--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thông tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thông tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông tin
+ noun
information
+ verb
to inform
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
thông tin
:
information
+
parliament
:
nghị viện; nghị trường
+
arise
:
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ramore difficulties arose nhiều khó khăn nảy sinh rathere arose many heroes nhiều anh hùng xuất hiện
+
daughters-in-law
:
con dấu
+
đội bảng
:
Be the last passman (on the passlist)Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảngTo be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour